Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,4158 | ₼ 0,4281 | 0,43% |
3 tháng | ₼ 0,4158 | ₼ 0,4343 | 0,63% |
1 năm | ₼ 0,3855 | ₼ 0,4343 | 3,73% |
2 năm | ₼ 0,3384 | ₼ 0,4343 | 10,97% |
3 năm | ₼ 0,3384 | ₼ 0,4653 | 6,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Manat Azerbaijan (AZN) |
zł 10 | ₼ 4,2605 |
zł 50 | ₼ 21,303 |
zł 100 | ₼ 42,605 |
zł 250 | ₼ 106,51 |
zł 500 | ₼ 213,03 |
zł 1.000 | ₼ 426,05 |
zł 2.500 | ₼ 1.065,13 |
zł 5.000 | ₼ 2.130,27 |
zł 10.000 | ₼ 4.260,53 |
zł 50.000 | ₼ 21.303 |
zł 100.000 | ₼ 42.605 |
zł 250.000 | ₼ 106.513 |
zł 500.000 | ₼ 213.027 |
zł 1.000.000 | ₼ 426.053 |
zł 5.000.000 | ₼ 2.130.266 |