Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 2,6921 | RON 2,7509 | 2,14% |
3 tháng | RON 2,6703 | RON 2,7546 | 0,92% |
1 năm | RON 2,5802 | RON 2,7934 | 0,08% |
2 năm | RON 2,5802 | RON 3,0406 | 2,73% |
3 năm | RON 2,3652 | RON 3,0406 | 13,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Leu Romania (RON) |
₼ 1 | RON 2,6925 |
₼ 5 | RON 13,462 |
₼ 10 | RON 26,925 |
₼ 25 | RON 67,312 |
₼ 50 | RON 134,62 |
₼ 100 | RON 269,25 |
₼ 250 | RON 673,12 |
₼ 500 | RON 1.346,24 |
₼ 1.000 | RON 2.692,47 |
₼ 5.000 | RON 13.462 |
₼ 10.000 | RON 26.925 |
₼ 25.000 | RON 67.312 |
₼ 50.000 | RON 134.624 |
₼ 100.000 | RON 269.247 |
₼ 500.000 | RON 1.346.236 |