Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / RON Đảo
=
RON
16/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 2,6921 RON 2,7509 2,14%
3 tháng RON 2,6703 RON 2,7546 0,92%
1 năm RON 2,5802 RON 2,7934 0,08%
2 năm RON 2,5802 RON 3,0406 2,73%
3 năm RON 2,3652 RON 3,0406 13,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Leu Romania (RON)
1RON 2,6925
5RON 13,462
10RON 26,925
25RON 67,312
50RON 134,62
100RON 269,25
250RON 673,12
500RON 1.346,24
1.000RON 2.692,47
5.000RON 13.462
10.000RON 26.925
25.000RON 67.312
50.000RON 134.624
100.000RON 269.247
500.000RON 1.346.236