Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AZN Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3630 0,3683 0,34%
3 tháng 0,3630 0,3745 0,004%
1 năm 0,3580 0,3876 2,21%
2 năm 0,3289 0,3876 1,61%
3 năm 0,3289 0,4228 12,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Manat Azerbaijan (AZN)
RON 10 3,6786
RON 50 18,393
RON 100 36,786
RON 250 91,965
RON 500 183,93
RON 1.000 367,86
RON 2.500 919,65
RON 5.000 1.839,31
RON 10.000 3.678,62
RON 50.000 18.393
RON 100.000 36.786
RON 250.000 91.965
RON 500.000 183.931
RON 1.000.000 367.862
RON 5.000.000 1.839.309