Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,3630 | ₼ 0,3683 | 0,34% |
3 tháng | ₼ 0,3630 | ₼ 0,3745 | 0,004% |
1 năm | ₼ 0,3580 | ₼ 0,3876 | 2,21% |
2 năm | ₼ 0,3289 | ₼ 0,3876 | 1,61% |
3 năm | ₼ 0,3289 | ₼ 0,4228 | 12,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Manat Azerbaijan (AZN) |
RON 10 | ₼ 3,6786 |
RON 50 | ₼ 18,393 |
RON 100 | ₼ 36,786 |
RON 250 | ₼ 91,965 |
RON 500 | ₼ 183,93 |
RON 1.000 | ₼ 367,86 |
RON 2.500 | ₼ 919,65 |
RON 5.000 | ₼ 1.839,31 |
RON 10.000 | ₼ 3.678,62 |
RON 50.000 | ₼ 18.393 |
RON 100.000 | ₼ 36.786 |
RON 250.000 | ₼ 91.965 |
RON 500.000 | ₼ 183.931 |
RON 1.000.000 | ₼ 367.862 |
RON 5.000.000 | ₼ 1.839.309 |