Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 7,9446 | SRe 8,2446 | 0,92% |
3 tháng | SRe 7,8540 | SRe 8,2446 | 1,54% |
1 năm | SRe 7,4193 | SRe 8,5796 | 3,65% |
2 năm | SRe 7,4193 | SRe 8,5796 | 4,78% |
3 năm | SRe 7,4193 | SRe 9,7103 | 16,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Rupee Seychelles (SCR) |
₼ 1 | SRe 8,0292 |
₼ 5 | SRe 40,146 |
₼ 10 | SRe 80,292 |
₼ 25 | SRe 200,73 |
₼ 50 | SRe 401,46 |
₼ 100 | SRe 802,92 |
₼ 250 | SRe 2.007,30 |
₼ 500 | SRe 4.014,59 |
₼ 1.000 | SRe 8.029,19 |
₼ 5.000 | SRe 40.146 |
₼ 10.000 | SRe 80.292 |
₼ 25.000 | SRe 200.730 |
₼ 50.000 | SRe 401.459 |
₼ 100.000 | SRe 802.919 |
₼ 500.000 | SRe 4.014.595 |