Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,1213 | ₼ 0,1265 | 0,25% |
3 tháng | ₼ 0,1213 | ₼ 0,1273 | 0,28% |
1 năm | ₼ 0,1166 | ₼ 0,1348 | 2,99% |
2 năm | ₼ 0,1159 | ₼ 0,1348 | 2,23% |
3 năm | ₼ 0,1030 | ₼ 0,1348 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
SRe 100 | ₼ 12,582 |
SRe 500 | ₼ 62,911 |
SRe 1.000 | ₼ 125,82 |
SRe 2.500 | ₼ 314,56 |
SRe 5.000 | ₼ 629,11 |
SRe 10.000 | ₼ 1.258,23 |
SRe 25.000 | ₼ 3.145,57 |
SRe 50.000 | ₼ 6.291,13 |
SRe 100.000 | ₼ 12.582 |
SRe 500.000 | ₼ 62.911 |
SRe 1.000.000 | ₼ 125.823 |
SRe 2.500.000 | ₼ 314.557 |
SRe 5.000.000 | ₼ 629.113 |
SRe 10.000.000 | ₼ 1.258.226 |
SRe 50.000.000 | ₼ 6.291.132 |