Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / AZN Đảo
SRe
=
09/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1213 0,1265 0,25%
3 tháng 0,1213 0,1273 0,28%
1 năm 0,1166 0,1348 2,99%
2 năm 0,1159 0,1348 2,23%
3 năm 0,1030 0,1348 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Manat Azerbaijan (AZN)
SRe 100 12,582
SRe 500 62,911
SRe 1.000 125,82
SRe 2.500 314,56
SRe 5.000 629,11
SRe 10.000 1.258,23
SRe 25.000 3.145,57
SRe 50.000 6.291,13
SRe 100.000 12.582
SRe 500.000 62.911
SRe 1.000.000 125.823
SRe 2.500.000 314.557
SRe 5.000.000 629.113
SRe 10.000.000 1.258.226
SRe 50.000.000 6.291.132