Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / SEK Đảo
=
kr
16/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,2842 kr 6,4698 2,41%
3 tháng kr 6,0047 kr 6,4698 2,39%
1 năm kr 5,8363 kr 6,5981 2,08%
2 năm kr 5,7216 kr 6,6916 7,52%
3 năm kr 4,8539 kr 6,6916 28,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Krona Thụy Điển (SEK)
1kr 6,2970
5kr 31,485
10kr 62,970
25kr 157,43
50kr 314,85
100kr 629,70
250kr 1.574,26
500kr 3.148,51
1.000kr 6.297,03
5.000kr 31.485
10.000kr 62.970
25.000kr 157.426
50.000kr 314.851
100.000kr 629.703
500.000kr 3.148.515