Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,2842 | kr 6,4698 | 2,41% |
3 tháng | kr 6,0047 | kr 6,4698 | 2,39% |
1 năm | kr 5,8363 | kr 6,5981 | 2,08% |
2 năm | kr 5,7216 | kr 6,6916 | 7,52% |
3 năm | kr 4,8539 | kr 6,6916 | 28,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₼ 1 | kr 6,2970 |
₼ 5 | kr 31,485 |
₼ 10 | kr 62,970 |
₼ 25 | kr 157,43 |
₼ 50 | kr 314,85 |
₼ 100 | kr 629,70 |
₼ 250 | kr 1.574,26 |
₼ 500 | kr 3.148,51 |
₼ 1.000 | kr 6.297,03 |
₼ 5.000 | kr 31.485 |
₼ 10.000 | kr 62.970 |
₼ 25.000 | kr 157.426 |
₼ 50.000 | kr 314.851 |
₼ 100.000 | kr 629.703 |
₼ 500.000 | kr 3.148.515 |