Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / AZN Đảo
kr
=
08/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1546 0,1612 2,42%
3 tháng 0,1546 0,1665 3,55%
1 năm 0,1516 0,1713 6,47%
2 năm 0,1494 0,1748 7,84%
3 năm 0,1494 0,2060 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Manat Azerbaijan (AZN)
kr 100 15,542
kr 500 77,710
kr 1.000 155,42
kr 2.500 388,55
kr 5.000 777,10
kr 10.000 1.554,19
kr 25.000 3.885,49
kr 50.000 7.770,97
kr 100.000 15.542
kr 500.000 77.710
kr 1.000.000 155.419
kr 2.500.000 388.549
kr 5.000.000 777.097
kr 10.000.000 1.554.194
kr 50.000.000 7.770.971