Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,1546 | ₼ 0,1612 | 2,42% |
3 tháng | ₼ 0,1546 | ₼ 0,1665 | 3,55% |
1 năm | ₼ 0,1516 | ₼ 0,1713 | 6,47% |
2 năm | ₼ 0,1494 | ₼ 0,1748 | 7,84% |
3 năm | ₼ 0,1494 | ₼ 0,2060 | 23,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Manat Azerbaijan (AZN) |
kr 100 | ₼ 15,542 |
kr 500 | ₼ 77,710 |
kr 1.000 | ₼ 155,42 |
kr 2.500 | ₼ 388,55 |
kr 5.000 | ₼ 777,10 |
kr 10.000 | ₼ 1.554,19 |
kr 25.000 | ₼ 3.885,49 |
kr 50.000 | ₼ 7.770,97 |
kr 100.000 | ₼ 15.542 |
kr 500.000 | ₼ 77.710 |
kr 1.000.000 | ₼ 155.419 |
kr 2.500.000 | ₼ 388.549 |
kr 5.000.000 | ₼ 777.097 |
kr 10.000.000 | ₼ 1.554.194 |
kr 50.000.000 | ₼ 7.770.971 |