Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,7909 | S$ 0,8029 | 1,34% |
3 tháng | S$ 0,7823 | S$ 0,8029 | 0,11% |
1 năm | S$ 0,7741 | S$ 0,8086 | 0,09% |
2 năm | S$ 0,7687 | S$ 0,8506 | 2,92% |
3 năm | S$ 0,7687 | S$ 0,8506 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Singapore (SGD) |
₼ 1 | S$ 0,7915 |
₼ 5 | S$ 3,9577 |
₼ 10 | S$ 7,9155 |
₼ 25 | S$ 19,789 |
₼ 50 | S$ 39,577 |
₼ 100 | S$ 79,155 |
₼ 250 | S$ 197,89 |
₼ 500 | S$ 395,77 |
₼ 1.000 | S$ 791,55 |
₼ 5.000 | S$ 3.957,73 |
₼ 10.000 | S$ 7.915,47 |
₼ 25.000 | S$ 19.789 |
₼ 50.000 | S$ 39.577 |
₼ 100.000 | S$ 79.155 |
₼ 500.000 | S$ 395.773 |