Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 1,2457 | ₼ 1,2646 | 0,77% |
3 tháng | ₼ 1,2457 | ₼ 1,2784 | 1,53% |
1 năm | ₼ 1,2367 | ₼ 1,2884 | 2,02% |
2 năm | ₼ 1,1756 | ₼ 1,3008 | 1,87% |
3 năm | ₼ 1,1756 | ₼ 1,3008 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
S$ 1 | ₼ 1,2486 |
S$ 5 | ₼ 6,2428 |
S$ 10 | ₼ 12,486 |
S$ 25 | ₼ 31,214 |
S$ 50 | ₼ 62,428 |
S$ 100 | ₼ 124,86 |
S$ 250 | ₼ 312,14 |
S$ 500 | ₼ 624,28 |
S$ 1.000 | ₼ 1.248,56 |
S$ 5.000 | ₼ 6.242,82 |
S$ 10.000 | ₼ 12.486 |
S$ 25.000 | ₼ 31.214 |
S$ 50.000 | ₼ 62.428 |
S$ 100.000 | ₼ 124.856 |
S$ 500.000 | ₼ 624.282 |