Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 21,249 | ฿ 21,859 | 1,90% |
3 tháng | ฿ 20,833 | ฿ 21,859 | 0,32% |
1 năm | ฿ 20,004 | ฿ 21,859 | 5,44% |
2 năm | ฿ 19,218 | ฿ 22,567 | 4,79% |
3 năm | ฿ 18,269 | ฿ 22,567 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Baht Thái (THB) |
₼ 1 | ฿ 21,282 |
₼ 5 | ฿ 106,41 |
₼ 10 | ฿ 212,82 |
₼ 25 | ฿ 532,06 |
₼ 50 | ฿ 1.064,12 |
₼ 100 | ฿ 2.128,23 |
₼ 250 | ฿ 5.320,59 |
₼ 500 | ฿ 10.641 |
₼ 1.000 | ฿ 21.282 |
₼ 5.000 | ฿ 106.412 |
₼ 10.000 | ฿ 212.823 |
₼ 25.000 | ฿ 532.059 |
₼ 50.000 | ฿ 1.064.117 |
₼ 100.000 | ฿ 2.128.235 |
₼ 500.000 | ฿ 10.641.174 |