Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,04575 | ₼ 0,04674 | 0,30% |
3 tháng | ₼ 0,04575 | ₼ 0,04800 | 2,86% |
1 năm | ₼ 0,04575 | ₼ 0,05052 | 8,12% |
2 năm | ₼ 0,04431 | ₼ 0,05204 | 6,77% |
3 năm | ₼ 0,04431 | ₼ 0,05474 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Manat Azerbaijan (AZN) |
฿ 100 | ₼ 4,6248 |
฿ 500 | ₼ 23,124 |
฿ 1.000 | ₼ 46,248 |
฿ 2.500 | ₼ 115,62 |
฿ 5.000 | ₼ 231,24 |
฿ 10.000 | ₼ 462,48 |
฿ 25.000 | ₼ 1.156,19 |
฿ 50.000 | ₼ 2.312,38 |
฿ 100.000 | ₼ 4.624,75 |
฿ 500.000 | ₼ 23.124 |
฿ 1.000.000 | ₼ 46.248 |
฿ 2.500.000 | ₼ 115.619 |
฿ 5.000.000 | ₼ 231.238 |
฿ 10.000.000 | ₼ 462.475 |
฿ 50.000.000 | ₼ 2.312.376 |