Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AZN Đảo
฿
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04575 0,04674 0,30%
3 tháng 0,04575 0,04800 2,86%
1 năm 0,04575 0,05052 8,12%
2 năm 0,04431 0,05204 6,77%
3 năm 0,04431 0,05474 15,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Manat Azerbaijan (AZN)
฿ 100 4,6248
฿ 500 23,124
฿ 1.000 46,248
฿ 2.500 115,62
฿ 5.000 231,24
฿ 10.000 462,48
฿ 25.000 1.156,19
฿ 50.000 2.312,38
฿ 100.000 4.624,75
฿ 500.000 23.124
฿ 1.000.000 46.248
฿ 2.500.000 115.619
฿ 5.000.000 231.238
฿ 10.000.000 462.475
฿ 50.000.000 2.312.376