Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,8309 | DT 1,8606 | 0,44% |
3 tháng | DT 1,8182 | DT 1,8606 | 0,24% |
1 năm | DT 1,7821 | DT 1,8750 | 2,00% |
2 năm | DT 1,7232 | DT 1,9529 | 1,76% |
3 năm | DT 1,5994 | DT 1,9529 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Dinar Tunisia (TND) |
₼ 1 | DT 1,8376 |
₼ 5 | DT 9,1882 |
₼ 10 | DT 18,376 |
₼ 25 | DT 45,941 |
₼ 50 | DT 91,882 |
₼ 100 | DT 183,76 |
₼ 250 | DT 459,41 |
₼ 500 | DT 918,82 |
₼ 1.000 | DT 1.837,65 |
₼ 5.000 | DT 9.188,23 |
₼ 10.000 | DT 18.376 |
₼ 25.000 | DT 45.941 |
₼ 50.000 | DT 91.882 |
₼ 100.000 | DT 183.765 |
₼ 500.000 | DT 918.823 |