Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / AZN Đảo
DT
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5375 0,5462 0,37%
3 tháng 0,5375 0,5500 0,57%
1 năm 0,5333 0,5611 3,26%
2 năm 0,5120 0,5803 2,82%
3 năm 0,5120 0,6252 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Manat Azerbaijan (AZN)
DT 1 0,5431
DT 5 2,7157
DT 10 5,4313
DT 25 13,578
DT 50 27,157
DT 100 54,313
DT 250 135,78
DT 500 271,57
DT 1.000 543,13
DT 5.000 2.715,65
DT 10.000 5.431,31
DT 25.000 13.578
DT 50.000 27.157
DT 100.000 54.313
DT 500.000 271.565