Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,5375 | ₼ 0,5462 | 0,37% |
3 tháng | ₼ 0,5375 | ₼ 0,5500 | 0,57% |
1 năm | ₼ 0,5333 | ₼ 0,5611 | 3,26% |
2 năm | ₼ 0,5120 | ₼ 0,5803 | 2,82% |
3 năm | ₼ 0,5120 | ₼ 0,6252 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Manat Azerbaijan (AZN) |
DT 1 | ₼ 0,5431 |
DT 5 | ₼ 2,7157 |
DT 10 | ₼ 5,4313 |
DT 25 | ₼ 13,578 |
DT 50 | ₼ 27,157 |
DT 100 | ₼ 54,313 |
DT 250 | ₼ 135,78 |
DT 500 | ₼ 271,57 |
DT 1.000 | ₼ 543,13 |
DT 5.000 | ₼ 2.715,65 |
DT 10.000 | ₼ 5.431,31 |
DT 25.000 | ₼ 13.578 |
DT 50.000 | ₼ 27.157 |
DT 100.000 | ₼ 54.313 |
DT 500.000 | ₼ 271.565 |