Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 18,896 | NT$ 19,194 | 1,02% |
3 tháng | NT$ 18,459 | NT$ 19,194 | 2,18% |
1 năm | NT$ 17,984 | NT$ 19,194 | 4,28% |
2 năm | NT$ 17,052 | NT$ 19,194 | 8,39% |
3 năm | NT$ 16,185 | NT$ 19,194 | 14,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Tân Đài tệ (TWD) |
₼ 1 | NT$ 18,916 |
₼ 5 | NT$ 94,580 |
₼ 10 | NT$ 189,16 |
₼ 25 | NT$ 472,90 |
₼ 50 | NT$ 945,80 |
₼ 100 | NT$ 1.891,61 |
₼ 250 | NT$ 4.729,01 |
₼ 500 | NT$ 9.458,03 |
₼ 1.000 | NT$ 18.916 |
₼ 5.000 | NT$ 94.580 |
₼ 10.000 | NT$ 189.161 |
₼ 25.000 | NT$ 472.901 |
₼ 50.000 | NT$ 945.803 |
₼ 100.000 | NT$ 1.891.606 |
₼ 500.000 | NT$ 9.458.029 |