Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,05210 | ₼ 0,05317 | 1,35% |
3 tháng | ₼ 0,05210 | ₼ 0,05420 | 3,42% |
1 năm | ₼ 0,05210 | ₼ 0,05561 | 5,51% |
2 năm | ₼ 0,05210 | ₼ 0,05864 | 9,32% |
3 năm | ₼ 0,05210 | ₼ 0,06179 | 13,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
NT$ 100 | ₼ 5,2333 |
NT$ 500 | ₼ 26,167 |
NT$ 1.000 | ₼ 52,333 |
NT$ 2.500 | ₼ 130,83 |
NT$ 5.000 | ₼ 261,67 |
NT$ 10.000 | ₼ 523,33 |
NT$ 25.000 | ₼ 1.308,34 |
NT$ 50.000 | ₼ 2.616,67 |
NT$ 100.000 | ₼ 5.233,35 |
NT$ 500.000 | ₼ 26.167 |
NT$ 1.000.000 | ₼ 52.333 |
NT$ 2.500.000 | ₼ 130.834 |
NT$ 5.000.000 | ₼ 261.667 |
NT$ 10.000.000 | ₼ 523.335 |
NT$ 50.000.000 | ₼ 2.616.673 |