Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AZN Đảo
NT$
=
02/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05210 0,05317 1,35%
3 tháng 0,05210 0,05420 3,42%
1 năm 0,05210 0,05561 5,51%
2 năm 0,05210 0,05864 9,32%
3 năm 0,05210 0,06179 13,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Manat Azerbaijan (AZN)
NT$ 100 5,2333
NT$ 500 26,167
NT$ 1.000 52,333
NT$ 2.500 130,83
NT$ 5.000 261,67
NT$ 10.000 523,33
NT$ 25.000 1.308,34
NT$ 50.000 2.616,67
NT$ 100.000 5.233,35
NT$ 500.000 26.167
NT$ 1.000.000 52.333
NT$ 2.500.000 130.834
NT$ 5.000.000 261.667
NT$ 10.000.000 523.335
NT$ 50.000.000 2.616.673