Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 23,107 | ₴ 23,406 | 0,03% |
3 tháng | ₴ 22,294 | ₴ 23,406 | 4,00% |
1 năm | ₴ 21,071 | ₴ 23,406 | 6,93% |
2 năm | ₴ 17,246 | ₴ 23,406 | 35,01% |
3 năm | ₴ 15,309 | ₴ 23,406 | 43,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₼ 1 | ₴ 23,283 |
₼ 5 | ₴ 116,42 |
₼ 10 | ₴ 232,83 |
₼ 25 | ₴ 582,08 |
₼ 50 | ₴ 1.164,16 |
₼ 100 | ₴ 2.328,33 |
₼ 250 | ₴ 5.820,82 |
₼ 500 | ₴ 11.642 |
₼ 1.000 | ₴ 23.283 |
₼ 5.000 | ₴ 116.416 |
₼ 10.000 | ₴ 232.833 |
₼ 25.000 | ₴ 582.082 |
₼ 50.000 | ₴ 1.164.164 |
₼ 100.000 | ₴ 2.328.327 |
₼ 500.000 | ₴ 11.641.636 |