Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,04272 | ₼ 0,04364 | 1,19% |
3 tháng | ₼ 0,04272 | ₼ 0,04523 | 4,67% |
1 năm | ₼ 0,04272 | ₼ 0,04746 | 6,25% |
2 năm | ₼ 0,04272 | ₼ 0,05799 | 23,34% |
3 năm | ₼ 0,04272 | ₼ 0,06532 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₴ 100 | ₼ 4,3123 |
₴ 500 | ₼ 21,562 |
₴ 1.000 | ₼ 43,123 |
₴ 2.500 | ₼ 107,81 |
₴ 5.000 | ₼ 215,62 |
₴ 10.000 | ₼ 431,23 |
₴ 25.000 | ₼ 1.078,08 |
₴ 50.000 | ₼ 2.156,16 |
₴ 100.000 | ₼ 4.312,33 |
₴ 500.000 | ₼ 21.562 |
₴ 1.000.000 | ₼ 43.123 |
₴ 2.500.000 | ₼ 107.808 |
₴ 5.000.000 | ₼ 215.616 |
₴ 10.000.000 | ₼ 431.233 |
₴ 50.000.000 | ₼ 2.156.163 |