Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / UGX Đảo
=
USh
16/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.207,46 USh 2.256,66 1,29%
3 tháng USh 2.207,46 USh 2.324,63 2,75%
1 năm USh 2.110,96 USh 2.324,63 0,86%
2 năm USh 2.110,96 USh 2.324,63 4,43%
3 năm USh 2.023,12 USh 2.324,63 6,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Shilling Uganda (UGX)
1USh 2.214,15
5USh 11.071
10USh 22.142
25USh 55.354
50USh 110.708
100USh 221.415
250USh 553.538
500USh 1.107.076
1.000USh 2.214.153
5.000USh 11.070.763
10.000USh 22.141.526
25.000USh 55.353.816
50.000USh 110.707.632
100.000USh 221.415.264
500.000USh 1.107.076.321