Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AZN Đảo
USh
=
08/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0004431 0,0004511 1,75%
3 tháng 0,0004302 0,0004511 1,40%
1 năm 0,0004302 0,0004737 1,30%
2 năm 0,0004302 0,0004752 5,03%
3 năm 0,0004302 0,0004943 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Manat Azerbaijan (AZN)
USh 1.000 0,4507
USh 5.000 2,2535
USh 10.000 4,5071
USh 25.000 11,268
USh 50.000 22,535
USh 100.000 45,071
USh 250.000 112,68
USh 500.000 225,35
USh 1.000.000 450,71
USh 5.000.000 2.253,54
USh 10.000.000 4.507,09
USh 25.000.000 11.268
USh 50.000.000 22.535
USh 100.000.000 45.071
USh 500.000.000 225.354