Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 14.875 | ₫ 14.975 | 0,65% |
3 tháng | ₫ 14.429 | ₫ 14.975 | 3,76% |
1 năm | ₫ 13.789 | ₫ 14.975 | 8,50% |
2 năm | ₫ 13.604 | ₫ 14.975 | 10,05% |
3 năm | ₫ 13.302 | ₫ 14.975 | 10,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Việt Nam Đồng (VND) |
₼ 1 | ₫ 14.966 |
₼ 5 | ₫ 74.830 |
₼ 10 | ₫ 149.659 |
₼ 25 | ₫ 374.148 |
₼ 50 | ₫ 748.296 |
₼ 100 | ₫ 1.496.592 |
₼ 250 | ₫ 3.741.479 |
₼ 500 | ₫ 7.482.959 |
₼ 1.000 | ₫ 14.965.918 |
₼ 5.000 | ₫ 74.829.589 |
₼ 10.000 | ₫ 149.659.178 |
₼ 25.000 | ₫ 374.147.945 |
₼ 50.000 | ₫ 748.295.890 |
₼ 100.000 | ₫ 1.496.591.779 |
₼ 500.000 | ₫ 7.482.958.896 |