Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,0862 | Bds$ 1,1071 | 1,92% |
3 tháng | Bds$ 1,0862 | Bds$ 1,1192 | 0,42% |
1 năm | Bds$ 1,0708 | Bds$ 1,1489 | 0,41% |
2 năm | Bds$ 0,9788 | Bds$ 1,1489 | 2,94% |
3 năm | Bds$ 0,9788 | Bds$ 1,2525 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Barbados (BBD) |
KM 1 | Bds$ 1,1109 |
KM 5 | Bds$ 5,5544 |
KM 10 | Bds$ 11,109 |
KM 25 | Bds$ 27,772 |
KM 50 | Bds$ 55,544 |
KM 100 | Bds$ 111,09 |
KM 250 | Bds$ 277,72 |
KM 500 | Bds$ 555,44 |
KM 1.000 | Bds$ 1.110,88 |
KM 5.000 | Bds$ 5.554,38 |
KM 10.000 | Bds$ 11.109 |
KM 25.000 | Bds$ 27.772 |
KM 50.000 | Bds$ 55.544 |
KM 100.000 | Bds$ 111.088 |
KM 500.000 | Bds$ 555.438 |