Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,9006 | KM 0,9206 | 0,73% |
3 tháng | KM 0,8935 | KM 0,9206 | 0,11% |
1 năm | KM 0,8704 | KM 0,9339 | 1,98% |
2 năm | KM 0,8704 | KM 1,0217 | 2,16% |
3 năm | KM 0,7984 | KM 1,0217 | 12,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Mark chuyển đổi (BAM) |
Bds$ 1 | KM 0,9072 |
Bds$ 5 | KM 4,5361 |
Bds$ 10 | KM 9,0721 |
Bds$ 25 | KM 22,680 |
Bds$ 50 | KM 45,361 |
Bds$ 100 | KM 90,721 |
Bds$ 250 | KM 226,80 |
Bds$ 500 | KM 453,61 |
Bds$ 1.000 | KM 907,21 |
Bds$ 5.000 | KM 4.536,05 |
Bds$ 10.000 | KM 9.072,10 |
Bds$ 25.000 | KM 22.680 |
Bds$ 50.000 | KM 45.361 |
Bds$ 100.000 | KM 90.721 |
Bds$ 500.000 | KM 453.605 |