Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BAM Đảo
Bds$
=
KM
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,9006 KM 0,9206 0,73%
3 tháng KM 0,8935 KM 0,9206 0,11%
1 năm KM 0,8704 KM 0,9339 1,98%
2 năm KM 0,8704 KM 1,0217 2,16%
3 năm KM 0,7984 KM 1,0217 12,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Mark chuyển đổi (BAM)
Bds$ 1KM 0,9072
Bds$ 5KM 4,5361
Bds$ 10KM 9,0721
Bds$ 25KM 22,680
Bds$ 50KM 45,361
Bds$ 100KM 90,721
Bds$ 250KM 226,80
Bds$ 500KM 453,61
Bds$ 1.000KM 907,21
Bds$ 5.000KM 4.536,05
Bds$ 10.000KM 9.072,10
Bds$ 25.000KM 22.680
Bds$ 50.000KM 45.361
Bds$ 100.000KM 90.721
Bds$ 500.000KM 453.605