Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / BDT Đảo
KM
=
17/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,707 65,081 9,00%
3 tháng 59,603 65,081 7,65%
1 năm 58,476 65,081 8,87%
2 năm 46,716 65,081 39,31%
3 năm 46,063 65,081 23,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Taka Bangladesh (BDT)
KM 1 65,031
KM 5 325,15
KM 10 650,31
KM 25 1.625,77
KM 50 3.251,54
KM 100 6.503,08
KM 250 16.258
KM 500 32.515
KM 1.000 65.031
KM 5.000 325.154
KM 10.000 650.308
KM 25.000 1.625.771
KM 50.000 3.251.542
KM 100.000 6.503.084
KM 500.000 32.515.421