Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,01549 | KM 0,01678 | 7,40% |
3 tháng | KM 0,01549 | KM 0,01678 | 6,75% |
1 năm | KM 0,01549 | KM 0,01710 | 7,71% |
2 năm | KM 0,01549 | KM 0,02171 | 28,66% |
3 năm | KM 0,01549 | KM 0,02171 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Mark chuyển đổi (BAM) |
৳ 100 | KM 1,5455 |
৳ 500 | KM 7,7277 |
৳ 1.000 | KM 15,455 |
৳ 2.500 | KM 38,638 |
৳ 5.000 | KM 77,277 |
৳ 10.000 | KM 154,55 |
৳ 25.000 | KM 386,38 |
৳ 50.000 | KM 772,77 |
৳ 100.000 | KM 1.545,53 |
৳ 500.000 | KM 7.727,65 |
৳ 1.000.000 | KM 15.455 |
৳ 2.500.000 | KM 38.638 |
৳ 5.000.000 | KM 77.277 |
৳ 10.000.000 | KM 154.553 |
৳ 50.000.000 | KM 772.765 |