Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BAM Đảo
=
KM
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,01549 KM 0,01678 7,40%
3 tháng KM 0,01549 KM 0,01678 6,75%
1 năm KM 0,01549 KM 0,01710 7,71%
2 năm KM 0,01549 KM 0,02171 28,66%
3 năm KM 0,01549 KM 0,02171 18,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Mark chuyển đổi (BAM)
100KM 1,5455
500KM 7,7277
1.000KM 15,455
2.500KM 38,638
5.000KM 77,277
10.000KM 154,55
25.000KM 386,38
50.000KM 772,77
100.000KM 1.545,53
500.000KM 7.727,65
1.000.000KM 15.455
2.500.000KM 38.638
5.000.000KM 77.277
10.000.000KM 154.553
50.000.000KM 772.765