Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,5431 | BD$ 0,5535 | 1,92% |
3 tháng | BD$ 0,5431 | BD$ 0,5596 | 0,42% |
1 năm | BD$ 0,5354 | BD$ 0,5745 | 0,41% |
2 năm | BD$ 0,4894 | BD$ 0,5745 | 2,94% |
3 năm | BD$ 0,4894 | BD$ 0,6263 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Bermuda (BMD) |
KM 1 | BD$ 0,5554 |
KM 5 | BD$ 2,7772 |
KM 10 | BD$ 5,5544 |
KM 25 | BD$ 13,886 |
KM 50 | BD$ 27,772 |
KM 100 | BD$ 55,544 |
KM 250 | BD$ 138,86 |
KM 500 | BD$ 277,72 |
KM 1.000 | BD$ 555,44 |
KM 5.000 | BD$ 2.777,19 |
KM 10.000 | BD$ 5.554,38 |
KM 25.000 | BD$ 13.886 |
KM 50.000 | BD$ 27.772 |
KM 100.000 | BD$ 55.544 |
KM 500.000 | BD$ 277.719 |