Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BAM Đảo
BD$
=
KM
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,8066 KM 1,8413 1,88%
3 tháng KM 1,7871 KM 1,8413 0,42%
1 năm KM 1,7407 KM 1,8677 0,41%
2 năm KM 1,7407 KM 2,0433 2,86%
3 năm KM 1,5968 KM 2,0433 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Mark chuyển đổi (BAM)
BD$ 1KM 1,8004
BD$ 5KM 9,0019
BD$ 10KM 18,004
BD$ 25KM 45,010
BD$ 50KM 90,019
BD$ 100KM 180,04
BD$ 250KM 450,10
BD$ 500KM 900,19
BD$ 1.000KM 1.800,38
BD$ 5.000KM 9.001,91
BD$ 10.000KM 18.004
BD$ 25.000KM 45.010
BD$ 50.000KM 90.019
BD$ 100.000KM 180.038
BD$ 500.000KM 900.191