Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 2,7889 | R$ 2,8758 | 0,71% |
3 tháng | R$ 2,7214 | R$ 2,8758 | 4,36% |
1 năm | R$ 2,6525 | R$ 2,8758 | 4,36% |
2 năm | R$ 2,5510 | R$ 2,9758 | 4,95% |
3 năm | R$ 2,5510 | R$ 3,3706 | 12,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Real Brazil (BRL) |
KM 1 | R$ 2,8478 |
KM 5 | R$ 14,239 |
KM 10 | R$ 28,478 |
KM 25 | R$ 71,195 |
KM 50 | R$ 142,39 |
KM 100 | R$ 284,78 |
KM 250 | R$ 711,95 |
KM 500 | R$ 1.423,90 |
KM 1.000 | R$ 2.847,81 |
KM 5.000 | R$ 14.239 |
KM 10.000 | R$ 28.478 |
KM 25.000 | R$ 71.195 |
KM 50.000 | R$ 142.390 |
KM 100.000 | R$ 284.781 |
KM 500.000 | R$ 1.423.903 |