Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BAM Đảo
R$
=
KM
09/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,3477 KM 0,3610 0,41%
3 tháng KM 0,3477 KM 0,3689 2,31%
1 năm KM 0,3477 KM 0,3770 0,03%
2 năm KM 0,3360 KM 0,3920 0,28%
3 năm KM 0,2967 KM 0,3920 16,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Mark chuyển đổi (BAM)
R$ 10KM 3,5266
R$ 50KM 17,633
R$ 100KM 35,266
R$ 250KM 88,166
R$ 500KM 176,33
R$ 1.000KM 352,66
R$ 2.500KM 881,66
R$ 5.000KM 1.763,32
R$ 10.000KM 3.526,63
R$ 50.000KM 17.633
R$ 100.000KM 35.266
R$ 250.000KM 88.166
R$ 500.000KM 176.332
R$ 1.000.000KM 352.663
R$ 5.000.000KM 1.763.315