Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 45,407 | Nu. 46,220 | 1,73% |
3 tháng | Nu. 45,407 | Nu. 46,700 | 1,02% |
1 năm | Nu. 44,542 | Nu. 47,142 | 0,94% |
2 năm | Nu. 40,093 | Nu. 47,142 | 10,98% |
3 năm | Nu. 40,093 | Nu. 47,142 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
KM 1 | Nu. 46,345 |
KM 5 | Nu. 231,72 |
KM 10 | Nu. 463,45 |
KM 25 | Nu. 1.158,62 |
KM 50 | Nu. 2.317,24 |
KM 100 | Nu. 4.634,49 |
KM 250 | Nu. 11.586 |
KM 500 | Nu. 23.172 |
KM 1.000 | Nu. 46.345 |
KM 5.000 | Nu. 231.724 |
KM 10.000 | Nu. 463.449 |
KM 25.000 | Nu. 1.158.622 |
KM 50.000 | Nu. 2.317.243 |
KM 100.000 | Nu. 4.634.487 |
KM 500.000 | Nu. 23.172.434 |