Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / BTN Đảo
KM
=
Nu.
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 45,407 Nu. 46,220 1,73%
3 tháng Nu. 45,407 Nu. 46,700 1,02%
1 năm Nu. 44,542 Nu. 47,142 0,94%
2 năm Nu. 40,093 Nu. 47,142 10,98%
3 năm Nu. 40,093 Nu. 47,142 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Ngultrum Bhutan (BTN)
KM 1Nu. 46,345
KM 5Nu. 231,72
KM 10Nu. 463,45
KM 25Nu. 1.158,62
KM 50Nu. 2.317,24
KM 100Nu. 4.634,49
KM 250Nu. 11.586
KM 500Nu. 23.172
KM 1.000Nu. 46.345
KM 5.000Nu. 231.724
KM 10.000Nu. 463.449
KM 25.000Nu. 1.158.622
KM 50.000Nu. 2.317.243
KM 100.000Nu. 4.634.487
KM 500.000Nu. 23.172.434