Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,02160 | KM 0,02202 | 1,57% |
3 tháng | KM 0,02141 | KM 0,02202 | 1,18% |
1 năm | KM 0,02114 | KM 0,02245 | 1,14% |
2 năm | KM 0,02114 | KM 0,02494 | 9,88% |
3 năm | KM 0,02114 | KM 0,02494 | 1,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Mark chuyển đổi (BAM) |
Nu. 100 | KM 2,1581 |
Nu. 500 | KM 10,790 |
Nu. 1.000 | KM 21,581 |
Nu. 2.500 | KM 53,952 |
Nu. 5.000 | KM 107,90 |
Nu. 10.000 | KM 215,81 |
Nu. 25.000 | KM 539,52 |
Nu. 50.000 | KM 1.079,05 |
Nu. 100.000 | KM 2.158,09 |
Nu. 500.000 | KM 10.790 |
Nu. 1.000.000 | KM 21.581 |
Nu. 2.500.000 | KM 53.952 |
Nu. 5.000.000 | KM 107.905 |
Nu. 10.000.000 | KM 215.809 |
Nu. 50.000.000 | KM 1.079.045 |