Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BAM Đảo
Nu.
=
KM
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,02160 KM 0,02202 1,57%
3 tháng KM 0,02141 KM 0,02202 1,18%
1 năm KM 0,02114 KM 0,02245 1,14%
2 năm KM 0,02114 KM 0,02494 9,88%
3 năm KM 0,02114 KM 0,02494 1,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Mark chuyển đổi (BAM)
Nu. 100KM 2,1581
Nu. 500KM 10,790
Nu. 1.000KM 21,581
Nu. 2.500KM 53,952
Nu. 5.000KM 107,90
Nu. 10.000KM 215,81
Nu. 25.000KM 539,52
Nu. 50.000KM 1.079,05
Nu. 100.000KM 2.158,09
Nu. 500.000KM 10.790
Nu. 1.000.000KM 21.581
Nu. 2.500.000KM 53.952
Nu. 5.000.000KM 107.905
Nu. 10.000.000KM 215.809
Nu. 50.000.000KM 1.079.045