Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / CUP Đảo
KM
=
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,035 13,285 1,92%
3 tháng 13,035 13,430 0,42%
1 năm 12,850 13,787 0,41%
2 năm 11,746 13,787 2,94%
3 năm 11,746 15,030 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Peso Cuba (CUP)
KM 1 13,331
KM 5 66,653
KM 10 133,31
KM 25 333,26
KM 50 666,53
KM 100 1.333,05
KM 250 3.332,63
KM 500 6.665,25
KM 1.000 13.331
KM 5.000 66.653
KM 10.000 133.305
KM 25.000 333.263
KM 50.000 666.525
KM 100.000 1.333.050
KM 500.000 6.665.252