Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 13,035 | ₱ 13,285 | 1,92% |
3 tháng | ₱ 13,035 | ₱ 13,430 | 0,42% |
1 năm | ₱ 12,850 | ₱ 13,787 | 0,41% |
2 năm | ₱ 11,746 | ₱ 13,787 | 2,94% |
3 năm | ₱ 11,746 | ₱ 15,030 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Peso Cuba (CUP) |
KM 1 | ₱ 13,331 |
KM 5 | ₱ 66,653 |
KM 10 | ₱ 133,31 |
KM 25 | ₱ 333,26 |
KM 50 | ₱ 666,53 |
KM 100 | ₱ 1.333,05 |
KM 250 | ₱ 3.332,63 |
KM 500 | ₱ 6.665,25 |
KM 1.000 | ₱ 13.331 |
KM 5.000 | ₱ 66.653 |
KM 10.000 | ₱ 133.305 |
KM 25.000 | ₱ 333.263 |
KM 50.000 | ₱ 666.525 |
KM 100.000 | ₱ 1.333.050 |
KM 500.000 | ₱ 6.665.252 |