Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,07554 | KM 0,07672 | 1,28% |
3 tháng | KM 0,07446 | KM 0,07672 | 0,56% |
1 năm | KM 0,07253 | KM 0,07782 | 0,61% |
2 năm | KM 0,07253 | KM 0,08514 | 3,28% |
3 năm | KM 0,06653 | KM 0,08514 | 12,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₱ 100 | KM 7,5472 |
₱ 500 | KM 37,736 |
₱ 1.000 | KM 75,472 |
₱ 2.500 | KM 188,68 |
₱ 5.000 | KM 377,36 |
₱ 10.000 | KM 754,72 |
₱ 25.000 | KM 1.886,81 |
₱ 50.000 | KM 3.773,62 |
₱ 100.000 | KM 7.547,24 |
₱ 500.000 | KM 37.736 |
₱ 1.000.000 | KM 75.472 |
₱ 2.500.000 | KM 188.681 |
₱ 5.000.000 | KM 377.362 |
₱ 10.000.000 | KM 754.724 |
₱ 50.000.000 | KM 3.773.619 |