Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,8129 | kr 3,8154 | 0,004% |
3 tháng | kr 3,8111 | kr 3,8154 | 0,08% |
1 năm | kr 3,8068 | kr 3,8182 | 0,20% |
2 năm | kr 3,8018 | kr 3,8182 | 0,25% |
3 năm | kr 3,8018 | kr 3,8182 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Krone Đan Mạch (DKK) |
KM 1 | kr 3,8147 |
KM 5 | kr 19,073 |
KM 10 | kr 38,147 |
KM 25 | kr 95,367 |
KM 50 | kr 190,73 |
KM 100 | kr 381,47 |
KM 250 | kr 953,67 |
KM 500 | kr 1.907,33 |
KM 1.000 | kr 3.814,66 |
KM 5.000 | kr 19.073 |
KM 10.000 | kr 38.147 |
KM 25.000 | kr 95.367 |
KM 50.000 | kr 190.733 |
KM 100.000 | kr 381.466 |
KM 500.000 | kr 1.907.332 |