Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / DKK Đảo
KM
=
kr
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,8129 kr 3,8154 0,004%
3 tháng kr 3,8111 kr 3,8154 0,08%
1 năm kr 3,8068 kr 3,8182 0,20%
2 năm kr 3,8018 kr 3,8182 0,25%
3 năm kr 3,8018 kr 3,8182 0,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Krone Đan Mạch (DKK)
KM 1kr 3,8147
KM 5kr 19,073
KM 10kr 38,147
KM 25kr 95,367
KM 50kr 190,73
KM 100kr 381,47
KM 250kr 953,67
KM 500kr 1.907,33
KM 1.000kr 3.814,66
KM 5.000kr 19.073
KM 10.000kr 38.147
KM 25.000kr 95.367
KM 50.000kr 190.733
KM 100.000kr 381.466
KM 500.000kr 1.907.332