Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BAM Đảo
kr
=
KM
15/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,2621 KM 0,2623 0,004%
3 tháng KM 0,2621 KM 0,2624 0,08%
1 năm KM 0,2619 KM 0,2627 0,18%
2 năm KM 0,2619 KM 0,2630 0,25%
3 năm KM 0,2619 KM 0,2630 0,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Mark chuyển đổi (BAM)
kr 100KM 26,214
kr 500KM 131,07
kr 1.000KM 262,14
kr 2.500KM 655,35
kr 5.000KM 1.310,70
kr 10.000KM 2.621,40
kr 25.000KM 6.553,49
kr 50.000KM 13.107
kr 100.000KM 26.214
kr 500.000KM 131.070
kr 1.000.000KM 262.140
kr 2.500.000KM 655.349
kr 5.000.000KM 1.310.699
kr 10.000.000KM 2.621.398
kr 50.000.000KM 13.106.990