Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,2621 | KM 0,2623 | 0,004% |
3 tháng | KM 0,2621 | KM 0,2624 | 0,08% |
1 năm | KM 0,2619 | KM 0,2627 | 0,18% |
2 năm | KM 0,2619 | KM 0,2630 | 0,25% |
3 năm | KM 0,2619 | KM 0,2630 | 0,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Mark chuyển đổi (BAM) |
kr 100 | KM 26,214 |
kr 500 | KM 131,07 |
kr 1.000 | KM 262,14 |
kr 2.500 | KM 655,35 |
kr 5.000 | KM 1.310,70 |
kr 10.000 | KM 2.621,40 |
kr 25.000 | KM 6.553,49 |
kr 50.000 | KM 13.107 |
kr 100.000 | KM 26.214 |
kr 500.000 | KM 131.070 |
kr 1.000.000 | KM 262.140 |
kr 2.500.000 | KM 655.349 |
kr 5.000.000 | KM 1.310.699 |
kr 10.000.000 | KM 2.621.398 |
kr 50.000.000 | KM 13.106.990 |