Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / EUR Đảo
KM
=
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5113 0,5113 0,00%
3 tháng 0,5113 0,5113 0,00%
1 năm 0,5113 0,5113 0,00%
2 năm 0,5113 0,5113 0,00%
3 năm 0,5113 0,5113 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Euro (EUR)
KM 1 0,5113
KM 5 2,5565
KM 10 5,1129
KM 25 12,782
KM 50 25,565
KM 100 51,129
KM 250 127,82
KM 500 255,65
KM 1.000 511,29
KM 5.000 2.556,46
KM 10.000 5.112,92
KM 25.000 12.782
KM 50.000 25.565
KM 100.000 51.129
KM 500.000 255.646