Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BAM Đảo
=
KM
06/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,9558 KM 1,9558 0,00%
3 tháng KM 1,9558 KM 1,9558 0,00%
1 năm KM 1,9558 KM 1,9558 0,00%
2 năm KM 1,9558 KM 1,9558 0,00%
3 năm KM 1,9558 KM 1,9558 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Mark chuyển đổi (BAM)
1KM 1,9558
5KM 9,7792
10KM 19,558
25KM 48,896
50KM 97,792
100KM 195,58
250KM 488,96
500KM 977,92
1.000KM 1.955,83
5.000KM 9.779,15
10.000KM 19.558
25.000KM 48.896
50.000KM 97.792
100.000KM 195.583
500.000KM 977.915