Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,4368 | £ 0,4419 | 0,45% |
3 tháng | £ 0,4355 | £ 0,4419 | 0,48% |
1 năm | £ 0,4348 | £ 0,4479 | 1,37% |
2 năm | £ 0,4276 | £ 0,4594 | 1,73% |
3 năm | £ 0,4225 | £ 0,4594 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Bảng Anh (GBP) |
KM 10 | £ 4,3862 |
KM 50 | £ 21,931 |
KM 100 | £ 43,862 |
KM 250 | £ 109,65 |
KM 500 | £ 219,31 |
KM 1.000 | £ 438,62 |
KM 2.500 | £ 1.096,54 |
KM 5.000 | £ 2.193,08 |
KM 10.000 | £ 4.386,16 |
KM 50.000 | £ 21.931 |
KM 100.000 | £ 43.862 |
KM 250.000 | £ 109.654 |
KM 500.000 | £ 219.308 |
KM 1.000.000 | £ 438.616 |
KM 5.000.000 | £ 2.193.079 |