Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,4470 | ₾ 1,5370 | 6,22% |
3 tháng | ₾ 1,4470 | ₾ 1,5370 | 5,88% |
1 năm | ₾ 1,3963 | ₾ 1,5370 | 7,79% |
2 năm | ₾ 1,3667 | ₾ 1,6367 | 3,57% |
3 năm | ₾ 1,3667 | ₾ 2,1157 | 27,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Kari Gruzia (GEL) |
KM 1 | ₾ 1,5267 |
KM 5 | ₾ 7,6337 |
KM 10 | ₾ 15,267 |
KM 25 | ₾ 38,168 |
KM 50 | ₾ 76,337 |
KM 100 | ₾ 152,67 |
KM 250 | ₾ 381,68 |
KM 500 | ₾ 763,37 |
KM 1.000 | ₾ 1.526,73 |
KM 5.000 | ₾ 7.633,67 |
KM 10.000 | ₾ 15.267 |
KM 25.000 | ₾ 38.168 |
KM 50.000 | ₾ 76.337 |
KM 100.000 | ₾ 152.673 |
KM 500.000 | ₾ 763.367 |