Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / GEL Đảo
KM
=
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,4470 1,5370 6,22%
3 tháng 1,4470 1,5370 5,88%
1 năm 1,3963 1,5370 7,79%
2 năm 1,3667 1,6367 3,57%
3 năm 1,3667 2,1157 27,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Kari Gruzia (GEL)
KM 1 1,5267
KM 5 7,6337
KM 10 15,267
KM 25 38,168
KM 50 76,337
KM 100 152,67
KM 250 381,68
KM 500 763,37
KM 1.000 1.526,73
KM 5.000 7.633,67
KM 10.000 15.267
KM 25.000 38.168
KM 50.000 76.337
KM 100.000 152.673
KM 500.000 763.367