Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,6506 | KM 0,6911 | 5,86% |
3 tháng | KM 0,6506 | KM 0,6911 | 5,55% |
1 năm | KM 0,6506 | KM 0,7162 | 7,22% |
2 năm | KM 0,6110 | KM 0,7317 | 3,70% |
3 năm | KM 0,4727 | KM 0,7317 | 37,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₾ 1 | KM 0,6612 |
₾ 5 | KM 3,3059 |
₾ 10 | KM 6,6117 |
₾ 25 | KM 16,529 |
₾ 50 | KM 33,059 |
₾ 100 | KM 66,117 |
₾ 250 | KM 165,29 |
₾ 500 | KM 330,59 |
₾ 1.000 | KM 661,17 |
₾ 5.000 | KM 3.305,86 |
₾ 10.000 | KM 6.611,71 |
₾ 25.000 | KM 16.529 |
₾ 50.000 | KM 33.059 |
₾ 100.000 | KM 66.117 |
₾ 500.000 | KM 330.586 |