Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BAM Đảo
=
KM
16/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,6506 KM 0,6911 5,86%
3 tháng KM 0,6506 KM 0,6911 5,55%
1 năm KM 0,6506 KM 0,7162 7,22%
2 năm KM 0,6110 KM 0,7317 3,70%
3 năm KM 0,4727 KM 0,7317 37,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Mark chuyển đổi (BAM)
1KM 0,6612
5KM 3,3059
10KM 6,6117
25KM 16,529
50KM 33,059
100KM 66,117
250KM 165,29
500KM 330,59
1.000KM 661,17
5.000KM 3.305,86
10.000KM 6.611,71
25.000KM 16.529
50.000KM 33.059
100.000KM 66.117
500.000KM 330.586