Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / GHS Đảo
KM
=
GH₵
17/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,3085 GH₵ 7,8710 7,70%
3 tháng GH₵ 6,8685 GH₵ 7,8710 14,60%
1 năm GH₵ 5,8173 GH₵ 7,8710 27,76%
2 năm GH₵ 4,1353 GH₵ 7,8710 90,34%
3 năm GH₵ 3,5114 GH₵ 7,8710 120,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Cedi Ghana (GHS)
KM 1GH₵ 7,9352
KM 5GH₵ 39,676
KM 10GH₵ 79,352
KM 25GH₵ 198,38
KM 50GH₵ 396,76
KM 100GH₵ 793,52
KM 250GH₵ 1.983,79
KM 500GH₵ 3.967,58
KM 1.000GH₵ 7.935,16
KM 5.000GH₵ 39.676
KM 10.000GH₵ 79.352
KM 25.000GH₵ 198.379
KM 50.000GH₵ 396.758
KM 100.000GH₵ 793.516
KM 500.000GH₵ 3.967.578