Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BAM Đảo
GH₵
=
KM
10/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,1312 KM 0,1369 2,24%
3 tháng KM 0,1312 KM 0,1469 10,46%
1 năm KM 0,1312 KM 0,1719 13,20%
2 năm KM 0,1283 KM 0,2490 46,77%
3 năm KM 0,1283 KM 0,2848 53,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Mark chuyển đổi (BAM)
GH₵ 100KM 13,066
GH₵ 500KM 65,330
GH₵ 1.000KM 130,66
GH₵ 2.500KM 326,65
GH₵ 5.000KM 653,30
GH₵ 10.000KM 1.306,60
GH₵ 25.000KM 3.266,51
GH₵ 50.000KM 6.533,01
GH₵ 100.000KM 13.066
GH₵ 500.000KM 65.330
GH₵ 1.000.000KM 130.660
GH₵ 2.500.000KM 326.651
GH₵ 5.000.000KM 653.301
GH₵ 10.000.000KM 1.306.603
GH₵ 50.000.000KM 6.533.014