Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / HKD Đảo
KM
=
HK$
14/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 4,2550 HK$ 4,3063 0,94%
3 tháng HK$ 4,2550 HK$ 4,3750 0,64%
1 năm HK$ 4,1947 HK$ 4,4960 1,23%
2 năm HK$ 3,8426 HK$ 4,4960 2,82%
3 năm HK$ 3,8426 HK$ 4,8613 10,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Đô la Hồng Kông (HKD)
KM 1HK$ 4,3086
KM 5HK$ 21,543
KM 10HK$ 43,086
KM 25HK$ 107,71
KM 50HK$ 215,43
KM 100HK$ 430,86
KM 250HK$ 1.077,14
KM 500HK$ 2.154,29
KM 1.000HK$ 4.308,57
KM 5.000HK$ 21.543
KM 10.000HK$ 43.086
KM 25.000HK$ 107.714
KM 50.000HK$ 215.429
KM 100.000HK$ 430.857
KM 500.000HK$ 2.154.287