Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 4,2550 | HK$ 4,3063 | 0,94% |
3 tháng | HK$ 4,2550 | HK$ 4,3750 | 0,64% |
1 năm | HK$ 4,1947 | HK$ 4,4960 | 1,23% |
2 năm | HK$ 3,8426 | HK$ 4,4960 | 2,82% |
3 năm | HK$ 3,8426 | HK$ 4,8613 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
KM 1 | HK$ 4,3086 |
KM 5 | HK$ 21,543 |
KM 10 | HK$ 43,086 |
KM 25 | HK$ 107,71 |
KM 50 | HK$ 215,43 |
KM 100 | HK$ 430,86 |
KM 250 | HK$ 1.077,14 |
KM 500 | HK$ 2.154,29 |
KM 1.000 | HK$ 4.308,57 |
KM 5.000 | HK$ 21.543 |
KM 10.000 | HK$ 43.086 |
KM 25.000 | HK$ 107.714 |
KM 50.000 | HK$ 215.429 |
KM 100.000 | HK$ 430.857 |
KM 500.000 | HK$ 2.154.287 |