Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BAM Đảo
HK$
=
KM
28/04/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,2298 KM 0,2350 0,91%
3 tháng KM 0,2286 KM 0,2350 0,65%
1 năm KM 0,2224 KM 0,2384 3,24%
2 năm KM 0,2224 KM 0,2602 0,87%
3 năm KM 0,2057 KM 0,2602 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Mark chuyển đổi (BAM)
HK$ 100KM 23,337
HK$ 500KM 116,69
HK$ 1.000KM 233,37
HK$ 2.500KM 583,43
HK$ 5.000KM 1.166,87
HK$ 10.000KM 2.333,73
HK$ 25.000KM 5.834,33
HK$ 50.000KM 11.669
HK$ 100.000KM 23.337
HK$ 500.000KM 116.687
HK$ 1.000.000KM 233.373
HK$ 2.500.000KM 583.433
HK$ 5.000.000KM 1.166.867
HK$ 10.000.000KM 2.333.733
HK$ 50.000.000KM 11.668.667