Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / HNL Đảo
KM
=
L
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,419 L 13,653 1,62%
3 tháng L 13,419 L 13,815 0,43%
1 năm L 13,236 L 14,166 0,09%
2 năm L 12,155 L 14,166 3,76%
3 năm L 12,155 L 15,064 8,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Lempira Honduras (HNL)
KM 1L 13,737
KM 5L 68,686
KM 10L 137,37
KM 25L 343,43
KM 50L 686,86
KM 100L 1.373,72
KM 250L 3.434,29
KM 500L 6.868,59
KM 1.000L 13.737
KM 5.000L 68.686
KM 10.000L 137.372
KM 25.000L 343.429
KM 50.000L 686.859
KM 100.000L 1.373.718
KM 500.000L 6.868.590