Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BAM Đảo
L
=
KM
16/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,07324 KM 0,07452 1,59%
3 tháng KM 0,07239 KM 0,07452 0,43%
1 năm KM 0,07059 KM 0,07555 0,09%
2 năm KM 0,07059 KM 0,08227 3,62%
3 năm KM 0,06638 KM 0,08227 9,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Mark chuyển đổi (BAM)
L 100KM 7,2673
L 500KM 36,337
L 1.000KM 72,673
L 2.500KM 181,68
L 5.000KM 363,37
L 10.000KM 726,73
L 25.000KM 1.816,83
L 50.000KM 3.633,66
L 100.000KM 7.267,33
L 500.000KM 36.337
L 1.000.000KM 72.673
L 2.500.000KM 181.683
L 5.000.000KM 363.366
L 10.000.000KM 726.733
L 50.000.000KM 3.633.663