Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / HUF Đảo
KM
=
Ft
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 197,32 Ft 202,02 1,70%
3 tháng Ft 197,32 Ft 203,05 0,82%
1 năm Ft 188,13 Ft 203,05 4,51%
2 năm Ft 188,13 Ft 221,11 0,19%
3 năm Ft 176,84 Ft 221,11 9,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Forint Hungary (HUF)
KM 1Ft 197,88
KM 5Ft 989,40
KM 10Ft 1.978,80
KM 25Ft 4.947,00
KM 50Ft 9.894,00
KM 100Ft 19.788
KM 250Ft 49.470
KM 500Ft 98.940
KM 1.000Ft 197.880
KM 5.000Ft 989.400
KM 10.000Ft 1.978.800
KM 25.000Ft 4.946.999
KM 50.000Ft 9.893.998
KM 100.000Ft 19.787.997
KM 500.000Ft 98.939.984