Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 197,32 | Ft 202,02 | 1,70% |
3 tháng | Ft 197,32 | Ft 203,05 | 0,82% |
1 năm | Ft 188,13 | Ft 203,05 | 4,51% |
2 năm | Ft 188,13 | Ft 221,11 | 0,19% |
3 năm | Ft 176,84 | Ft 221,11 | 9,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Forint Hungary (HUF) |
KM 1 | Ft 197,88 |
KM 5 | Ft 989,40 |
KM 10 | Ft 1.978,80 |
KM 25 | Ft 4.947,00 |
KM 50 | Ft 9.894,00 |
KM 100 | Ft 19.788 |
KM 250 | Ft 49.470 |
KM 500 | Ft 98.940 |
KM 1.000 | Ft 197.880 |
KM 5.000 | Ft 989.400 |
KM 10.000 | Ft 1.978.800 |
KM 25.000 | Ft 4.946.999 |
KM 50.000 | Ft 9.893.998 |
KM 100.000 | Ft 19.787.997 |
KM 500.000 | Ft 98.939.984 |