Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,004950 | KM 0,005068 | 1,73% |
3 tháng | KM 0,004925 | KM 0,005068 | 0,83% |
1 năm | KM 0,004925 | KM 0,005316 | 4,32% |
2 năm | KM 0,004523 | KM 0,005316 | 0,19% |
3 năm | KM 0,004523 | KM 0,005655 | 8,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Mark chuyển đổi (BAM) |
Ft 1.000 | KM 5,0497 |
Ft 5.000 | KM 25,248 |
Ft 10.000 | KM 50,497 |
Ft 25.000 | KM 126,24 |
Ft 50.000 | KM 252,48 |
Ft 100.000 | KM 504,97 |
Ft 250.000 | KM 1.262,42 |
Ft 500.000 | KM 2.524,84 |
Ft 1.000.000 | KM 5.049,67 |
Ft 5.000.000 | KM 25.248 |
Ft 10.000.000 | KM 50.497 |
Ft 25.000.000 | KM 126.242 |
Ft 50.000.000 | KM 252.484 |
Ft 100.000.000 | KM 504.967 |
Ft 500.000.000 | KM 2.524.837 |