Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BAM Đảo
Ft
=
KM
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,004950 KM 0,005068 1,73%
3 tháng KM 0,004925 KM 0,005068 0,83%
1 năm KM 0,004925 KM 0,005316 4,32%
2 năm KM 0,004523 KM 0,005316 0,19%
3 năm KM 0,004523 KM 0,005655 8,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Mark chuyển đổi (BAM)
Ft 1.000KM 5,0497
Ft 5.000KM 25,248
Ft 10.000KM 50,497
Ft 25.000KM 126,24
Ft 50.000KM 252,48
Ft 100.000KM 504,97
Ft 250.000KM 1.262,42
Ft 500.000KM 2.524,84
Ft 1.000.000KM 5.049,67
Ft 5.000.000KM 25.248
Ft 10.000.000KM 50.497
Ft 25.000.000KM 126.242
Ft 50.000.000KM 252.484
Ft 100.000.000KM 504.967
Ft 500.000.000KM 2.524.837