Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 8.750,18 | Rp 8.909,45 | 0,03% |
3 tháng | Rp 8.560,32 | Rp 8.909,45 | 1,70% |
1 năm | Rp 8.128,34 | Rp 8.909,45 | 5,93% |
2 năm | Rp 7.460,12 | Rp 8.909,45 | 13,10% |
3 năm | Rp 7.460,12 | Rp 8.980,84 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Rupiah Indonesia (IDR) |
KM 1 | Rp 8.791,97 |
KM 5 | Rp 43.960 |
KM 10 | Rp 87.920 |
KM 25 | Rp 219.799 |
KM 50 | Rp 439.599 |
KM 100 | Rp 879.197 |
KM 250 | Rp 2.197.994 |
KM 500 | Rp 4.395.987 |
KM 1.000 | Rp 8.791.974 |
KM 5.000 | Rp 43.959.870 |
KM 10.000 | Rp 87.919.740 |
KM 25.000 | Rp 219.799.350 |
KM 50.000 | Rp 439.598.700 |
KM 100.000 | Rp 879.197.401 |
KM 500.000 | Rp 4.395.987.004 |