Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / IDR Đảo
KM
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 8.750,18 Rp 8.909,45 0,03%
3 tháng Rp 8.560,32 Rp 8.909,45 1,70%
1 năm Rp 8.128,34 Rp 8.909,45 5,93%
2 năm Rp 7.460,12 Rp 8.909,45 13,10%
3 năm Rp 7.460,12 Rp 8.980,84 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Rupiah Indonesia (IDR)
KM 1Rp 8.791,97
KM 5Rp 43.960
KM 10Rp 87.920
KM 25Rp 219.799
KM 50Rp 439.599
KM 100Rp 879.197
KM 250Rp 2.197.994
KM 500Rp 4.395.987
KM 1.000Rp 8.791.974
KM 5.000Rp 43.959.870
KM 10.000Rp 87.919.740
KM 25.000Rp 219.799.350
KM 50.000Rp 439.598.700
KM 100.000Rp 879.197.401
KM 500.000Rp 4.395.987.004