Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 45,400 | ₹ 46,417 | 2,00% |
3 tháng | ₹ 45,400 | ₹ 46,417 | 1,49% |
1 năm | ₹ 44,561 | ₹ 47,339 | 1,74% |
2 năm | ₹ 40,102 | ₹ 47,339 | 11,46% |
3 năm | ₹ 40,102 | ₹ 47,339 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Rupee Ấn Độ (INR) |
KM 1 | ₹ 46,352 |
KM 5 | ₹ 231,76 |
KM 10 | ₹ 463,52 |
KM 25 | ₹ 1.158,79 |
KM 50 | ₹ 2.317,59 |
KM 100 | ₹ 4.635,17 |
KM 250 | ₹ 11.588 |
KM 500 | ₹ 23.176 |
KM 1.000 | ₹ 46.352 |
KM 5.000 | ₹ 231.759 |
KM 10.000 | ₹ 463.517 |
KM 25.000 | ₹ 1.158.794 |
KM 50.000 | ₹ 2.317.587 |
KM 100.000 | ₹ 4.635.174 |
KM 500.000 | ₹ 23.175.871 |