Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / INR Đảo
KM
=
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,400 46,417 2,00%
3 tháng 45,400 46,417 1,49%
1 năm 44,561 47,339 1,74%
2 năm 40,102 47,339 11,46%
3 năm 40,102 47,339 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Rupee Ấn Độ (INR)
KM 1 46,352
KM 5 231,76
KM 10 463,52
KM 25 1.158,79
KM 50 2.317,59
KM 100 4.635,17
KM 250 11.588
KM 500 23.176
KM 1.000 46.352
KM 5.000 231.759
KM 10.000 463.517
KM 25.000 1.158.794
KM 50.000 2.317.587
KM 100.000 4.635.174
KM 500.000 23.175.871