Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BAM Đảo
=
KM
02/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,02158 KM 0,02203 0,64%
3 tháng KM 0,02155 KM 0,02203 0,08%
1 năm KM 0,02112 KM 0,02244 1,03%
2 năm KM 0,02112 KM 0,02494 9,84%
3 năm KM 0,02112 KM 0,02494 0,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Mark chuyển đổi (BAM)
100KM 2,1879
500KM 10,940
1.000KM 21,879
2.500KM 54,699
5.000KM 109,40
10.000KM 218,79
25.000KM 546,99
50.000KM 1.093,97
100.000KM 2.187,94
500.000KM 10.940
1.000.000KM 21.879
2.500.000KM 54.699
5.000.000KM 109.397
10.000.000KM 218.794
50.000.000KM 1.093.970