Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,02158 | KM 0,02203 | 0,64% |
3 tháng | KM 0,02155 | KM 0,02203 | 0,08% |
1 năm | KM 0,02112 | KM 0,02244 | 1,03% |
2 năm | KM 0,02112 | KM 0,02494 | 9,84% |
3 năm | KM 0,02112 | KM 0,02494 | 0,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₹ 100 | KM 2,1879 |
₹ 500 | KM 10,940 |
₹ 1.000 | KM 21,879 |
₹ 2.500 | KM 54,699 |
₹ 5.000 | KM 109,40 |
₹ 10.000 | KM 218,79 |
₹ 25.000 | KM 546,99 |
₹ 50.000 | KM 1.093,97 |
₹ 100.000 | KM 2.187,94 |
₹ 500.000 | KM 10.940 |
₹ 1.000.000 | KM 21.879 |
₹ 2.500.000 | KM 54.699 |
₹ 5.000.000 | KM 109.397 |
₹ 10.000.000 | KM 218.794 |
₹ 50.000.000 | KM 1.093.970 |